Có 3 kết quả:
心事 xīn shì ㄒㄧㄣ ㄕˋ • 心室 xīn shì ㄒㄧㄣ ㄕˋ • 新式 xīn shì ㄒㄧㄣ ㄕˋ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ventricle (heart)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) new style
(2) latest type
(2) latest type
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0